LE 5000 DF & LE 10000 DF, LE 10000 DF HT (Leister - Thụy Sỹ) Giải pháp cho máy Rang cà phê bằng Điện mà không cần dùng Gas

Thiết bị gia nhiệt LEISTER - Thụy Sĩ: LE 5000 DF, LE 10000 DF & LE 10000 DF HT

LT_CORP_The_Coffee_Roaster_Dan_Fitzsimmons_IM_01.jpg

Tại sao nên chuyển sang máy rang cà phê điện sử dụng thiết bị LEISTER?
Trong xu hướng xanh hóa và tự động hóa ngành rang cà phê, việc thay thế hoàn toàn hệ thống đốt gas bằng hệ thống nhiệt điện là bước đi thông minh giúp:

An toàn hơn: Không cháy nổ, không rò rỉ gas.

Chính xác hơn: Điều khiển nhiệt độ linh hoạt theo từng profile rang.

Tiết kiệm chi phí vận hành: Không cần thay gas, ít bảo trì.

Bảo vệ môi trường: Không khí thải độc hại, không CO₂.

☕ Tại sao nên chuyển sang máy rang cà phê điện sử dụng thiết bị LEISTER?
Trong xu hướng xanh hóa và tự động hóa ngành rang cà phê, việc thay thế hoàn toàn hệ thống đốt gas bằng hệ thống nhiệt điện là bước đi thông minh giúp:

An toàn hơn: Không cháy nổ, không rò rỉ gas.

Chính xác hơn: Điều khiển nhiệt độ linh hoạt theo từng profile rang.

Tiết kiệm chi phí vận hành: Không cần thay gas, ít bảo trì.

Bảo vệ môi trường: Không khí thải độc hại, không CO₂.

Ưu điểm nổi bật của các dòng thiết bị LEISTER

Ưu điểm LE 5000 DF / LE 10000 DF / LE 10000 DF HT
Thương hiệu Thụy Sĩ Uy tín toàn cầu, bền bỉ hàng chục năm
Gia nhiệt bằng điện Không cần gas, không khí thải độc hại
Nhiệt độ chính xác Điều khiển profile roasting theo từng giai đoạn
Tích hợp đơn giản Dễ lắp đặt vào máy rang từ 1–20kg
Tiết kiệm năng lượng Hiệu suất gia nhiệt cao, không thất thoát
Bền bỉ – Ít bảo trì Thiết kế công nghiệp, hoạt động ổn định nhiều năm

20210930_120744_16x9.jpg

Bảng So Sánh Các Dòng Thiết Bị LEISTER

Thông số kỹ thuật LE 5000 DF LE 10000 DF LE 10000 DF HT
Công suất tiêu thụ ~3.3 – 5.5 kW ~6.0 – 10.5 kW ~6.0 – 10.5 kW
Lưu lượng gió 300 – 400 l/min 500 – 700 l/min 500 – 700 l/min
Nhiệt độ đầu ra tối đa ~650°C ~650°C ~900°C (High Temp)
Ứng dụng phù hợp Máy rang 1–5kg Máy rang 6–12kg Máy rang 13–20kg / công nghiệp
Tuổi thọ trung bình >15,000 giờ >15,000 giờ >15,000 giờ
Điều khiển nhiệt PID, SSR, PLC PID, SSR, PLC PID, SSR, PLC
Xuất xứ Leister – Thụy Sĩ Leister – Thụy Sĩ Leister – Thụy Sĩ

Biểu đồ: Quá trình biến thiên nhiệt độ trong Roasting Process
LT_CORP_The_Coffee_Roaster_Dan_Fitzsimmons_IM_03.jpg

Various Degrees of Roasting – Tương thích hoàn hảo với hệ thống LEISTER

Mức độ rang Nhiệt độ đạt tới Ghi chú khi sử dụng LEISTER
Light Roast (City) 196 – 205°C Phản ứng nhẹ, giữ acid tốt
Medium Roast (Full City) 210 – 220°C Cân bằng hương vị, rất phổ biến
Dark Roast (Vienna/French) 225 – 240°C LEISTER kiểm soát dễ dàng mà không cháy khét

So với hệ thống đốt gas – nhiệt độ từ Leister ổn định hơn, không sốc nhiệt, giúp hương vị rõ nét và đồng đều từng mẻ.

Yếu tố Hệ Thống Gas LEISTER (Điện)
An toàn Nguy cơ rò rỉ / cháy nổ Tuyệt đối an toàn
Chi phí vận hành Phụ thuộc giá gas Điện rẻ, ít bảo trì
Kiểm soát nhiệt độ Khó điều chỉnh linh hoạt Chính xác – tự động hóa dễ dàng
Thân thiện môi trường Khí thải CO₂ Không khói – không khí thải

Röstkurven Elektro_Gas-Legende.jpg

  • Đường màu cam (Gas): dao động rõ ở phút 4–8 do điều chỉnh van gas chậm hoặc không đồng đều – dễ gây cháy cạnh hoặc chưa đạt crack đều.
  • Đường màu xanh Blue (Leister): nhiệt tăng đều, không sụp, giữ vững trong pha phát triển (development), giúp giữ hương tốt hơn.
  • Ý nghĩa: Với cùng một profile rang, hệ thống Leister cho phép:
  • Đạt điểm crack chính xác hơn (first crack)
  • Giữ hương cà phê sạch, sáng, ít khói muội
  • Tái tạo lại profile nhiều mẻ liên tiếp với độ sai lệch rất thấp

Tổng kết: LEISTER – Giải pháp nhiệt điện chuẩn Châu Âu cho máy rang cà phê từ 1–20kg

Tin tức khác

Optimizing Technical Plastic Welding The Superior Advantages of the Weldplast S1 F Extrusion Welder - Leister

Optimizing Technical Plastic Welding The Superior Advantages of the Weldplast S1 F Extrusion Welder - Leister

Date: 29/05/2025  |  68 views

In industries demanding high precision and chemical resistance, welding technical plastics like PFA, ECTFE, and PTFE has always been a significant challenge. To meet this need, Leister Weldplast S1 F extrusion welder stands out as an advanced solution, offering exceptional performance and unmatched weld quality. This article will delve into the outstanding advantages of the Weldplast S1 F, helping businesses optimize their welding processes and achieve maximum production efficiency.

Tàu HDPE – Giải pháp bền vững cách mạng hóa ngành đóng tàu tại Việt Nam

Tàu HDPE – Giải pháp bền vững cách mạng hóa ngành đóng tàu tại Việt Nam

Date: 22/05/2025  |  137 views

Trong bối cảnh ngành hàng hải toàn cầu đang chuyển hướng mạnh mẽ sang các giải pháp bền vững, tàu HDPE (polyethylene mật độ cao) đang trở thành xu hướng tiên phong tại Việt Nam, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Với các ưu điểm vượt trội như khả năng tái chế 100%, trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn, và chi phí bảo trì thấp, HDPE đang thay đổi cách chúng ta đóng tàu. Cùng với đó, các thiết bị hàn nhựa tiên tiến từ Leister như WELDPLAST S1, S2, FUSION 1, 2, 3C, TRIAC AT, TRIAC ST, WELDPEN A đang đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng các đường hàn, mang đến độ bền tối ưu cho tàu HDPE.

Tàu HDPE đang cách mạng hóa ngành hàng hải tại Hàn Quốc

Tàu HDPE đang cách mạng hóa ngành hàng hải tại Hàn Quốc

Date: 22/05/2025  |  84 views

Ngành công nghiệp vận tải biển của Hàn Quốc đang đứng trước một sự thay đổi lớn: Thay vì sử dụng tàu làm từ nhựa cốt sợi thủy tinh (GRP), vốn khó tái chế, HDPE (polyethylene mật độ cao) đang trở thành một giải pháp thay thế bền vững. Loại nhựa chắc chắn và có thể tái chế này mang lại nhiều lợi ích – từ chi phí bảo trì thấp đến việc giảm lượng khí thải carbon. Hãy tìm hiểu tại sao tàu HDPE là tương lai của ngành hàng hải và vai trò của công nghệ Leister trong xu hướng này.

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra tia lửa điện (spark testing) theo tiêu chuẩn ASTM D6365

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra tia lửa điện (spark testing) theo tiêu chuẩn ASTM D6365

Date: 11/05/2025  |  192 views

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra tia lửa điện (spark testing) là một phương pháp không phá hủy (nondestructive testing) được sử dụng để phát hiện các lỗ thủng, khe hở, hoặc khuyết tật tại mối hàn, đặc biệt ở những khu vực khó tiếp cận như mối hàn tại ống xuyên (pipe penetrations) hoặc các góc hẹp. Phương pháp này được quy định trong tiêu chuẩn ASTM D6365 (Standard Practice for the Nondestructive Testing of Geomembrane Seams using the Spark Test). Tiêu chuẩn này áp dụng cho các mối hàn màng HDPE có độ dày từ 0.5mm đến 3mm, thường được sử dụng trong các công trình chống thấm như bãi chôn lấp, hồ chứa, hoặc hệ thống xử lý nước thải.

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng Phương pháp kiểm tra phá hủy (destructive testing) Theo tiêu chuẩn ASTM D6392

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng Phương pháp kiểm tra phá hủy (destructive testing) Theo tiêu chuẩn ASTM D6392

Date: 11/05/2025  |  185 views

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra phá hủy (destructive testing) thường được thực hiện để đánh giá độ bền cơ học của mối hàn, chẳng hạn như độ bền bóc tách (peel strength) và độ bền cắt (shear strength). Theo tiêu chuẩn ASTM D6392 (Standard Test Method for Determining the Integrity of Nonreinforced Geomembrane Seams Produced Using Thermo-Fusion Methods), phương pháp phá hủy được sử dụng để kiểm tra mối hàn màng HDPE. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các mối hàn được tạo ra bằng phương pháp hàn nhiệt (thermo-fusion), chẳng hạn như hàn nóng (hot wedge) hoặc hàn đùn (extrusion).

Công nghệ Afterburner là gì? Ứng dụng của Afterburner trong máy rang cà phê sau khi rang

Công nghệ Afterburner là gì? Ứng dụng của Afterburner trong máy rang cà phê sau khi rang

Date: 11/05/2025  |  152 views

Công nghệ Afterburner là gì? Công nghệ Afterburner trong ngành sản xuất cà phê, đặc biệt là quá trình rang, là một hệ thống xử lý khí thải được thiết kế để đốt cháy các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC - Volatile Organic Compounds), khí CO (carbon monoxide), và các chất gây mùi khác sinh ra trong quá trình rang cà phê. Mục tiêu chính của Afterburner là giảm thiểu ô nhiễm không khí, loại bỏ mùi khét và các khí độc hại trước khi thải ra môi trường, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.